Phiên âm : xiě fǎ.
Hán Việt : tả pháp .
Thuần Việt : phương pháp sáng tác; cách viết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phương pháp sáng tác; cách viết. 寫作的方法.